UPS APC SMC2000I thuộc Model sản phẩm được tối ưu hóa các ứng dụng rất thích hợp đối với các dòng Server cấp phổ thông, các điểm bán hàng và các thiết bị mạng cỡ nhỏ khác.
Dòng Entry Level: dành phục vụ cho các nhu cầu thấp, cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc các ứng dụng không cần cấu hình cao. Các máy chủ phân khúc này bao gồm máy chủ dạng Tower như IBM x3100, Dell PowerEdge T-series, HP ProLiant ML-Series và các máy chủ dòng Rack như IBM x3250, x3530, UCS C22. Đặc điểm của dòng máy chủ này là sử dụng một vi xử lý thế hệ Intel E3 hoặc E5-2400 series.
Các đặc điểm chính
Màn hình LCD
Giao diện trực quan cung cấp các thông tin trạng thái toàn diện chỉ trong nháy mắt.
Ngõ ra sóng sin chuẩn
Mô phỏng các tiện ích ở chế độ ắc quy nhằm tối ưu hóa khả năng tương thích của thiết bị.
Quản lý ắc quy được cải tiến
Sạc bù nhiệt độ mở rộng tuổi thọ của ắc quy bên trong.
Chế độ xanh “Green Mode” hiệu suất cao
Tiết kiệm chi phí sử dụng, giảm nhiệt làm tăng tuổi thọ của các linh kiện lâu hơn.
Điều kiện nguồn điện cấp mạng
Điều chỉnh điện áp tự động, lọc nhiễu và chống sét.
Màn hình LCD
Giao diện trực quan cung cấp các thông tin trạng thái toàn diện chỉ trong nháy mắt.
Ngõ ra sóng sin chuẩn
Mô phỏng các tiện ích ở chế độ ắc quy nhằm tối ưu hóa khả năng tương thích của thiết bị.
Quản lý ắc quy được cải tiến
Sạc bù nhiệt độ mở rộng tuổi thọ của ắc quy bên trong.
Điều kiện nguồn điện cấp mạng
Điều chỉnh điện áp tự động, lọc nhiễu và chống sét.
Các cổng giao tiếp
Có các cổng USB và Serial phục vụ cho việc quản lý UPS.
Số lượng khe cắm ngõ ra dồi dào
Tất cả các ngõ ra đều được bảo vệ, ngăn chặn dòng xung sét.
Bộ ngắt kết nối Ăc quy
Cách thuận tiện để ngắt kết nối Ắc quy phục vụ cho quá trình vận chuyển (Tower models).
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SMC2000I |
NGÕ RA | |
Công suất | 2000VA / 1300W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 5% ở chế độ Full tải |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) | 50Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 6 cổng IEC320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
1 cổng IEC320 C19 (Ắc quy dự phòng) | |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 47 – 63Hz |
Kết nối gõ vào | IEC-320 C20 |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 180 – 287V |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính có thể canh chỉnh | 170 – 300V |
Các mức điện áp đầu vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC148 |
Số lượng RBC | 1 |
Dung lượng ắc quy | 499VAh |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
50 W | 6 giờ 06 phút |
100 W | 3 giờ 14 phút |
200 W | 1 giờ 32 phút |
300 W | 57 phút |
400 W | 39 phút |
500 W | 29 phút |
600 W | 22 phút |
700 W | 17 phút |
800 W | 14 phút |
900 W | 11 phút |
1000 W | 9 phút |
1200 W | 6 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 20 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và Console điều khiển |
Các cảnh báo âm thanh | Cảnh báo ở chế độ dự phòng : Cảnh báo ắc quy thấp : trễ cấu hình |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) | 21.6 x 17.0 x 44.0 |
Trọng lượng (kg) | 27.5 |
Reviews
There are no reviews yet.